Tiếng Trung giản thể

世面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 世面

  1. thế giới
    shìmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他见过不少世面
tā jiàn guò bùshǎo shìmiàn
anh ấy đã thấy rất nhiều
没见过世面的人
méi jiàn guòshì miàn de rén
một người chưa nhìn thấy thế giới
见世面
xiànshìmiàn
để nhìn thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc