Tiếng Trung giản thể
东一句西一句
Thứ tự nét
Ý nghĩa của 东一句西一句
- dōng yījù xī yījù; dōng yíjù xī yíjù
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
他着东一句西一句说话,她只是安静地听
tā zháo dōngyījùxīyījù shuōhuà , tā zhǐshì ānjìngdì tīng
anh ấy không nói gì, và cô ấy chỉ lắng nghe trong im lặng