Trang chủ>东一句西一句

Tiếng Trung giản thể

东一句西一句

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 东一句西一句

  1. kéo vào những vấn đề không liên quan
    dōng yījù xī yījù; dōng yíjù xī yíjù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他着东一句西一句说话,她只是安静地听
tā zháo dōngyījùxīyījù shuōhuà , tā zhǐshì ānjìngdì tīng
anh ấy không nói gì, và cô ấy chỉ lắng nghe trong im lặng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc