东北

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 东北

  1. vùng Đông Bắc
    Dōngběi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

东北风
dōngběifēng
gió đông bắc
从东北到北京
cóng dōngběi dào běijīng
rời đi từ Đông Bắc đến Bắc Kinh
一名地道东北汉子
yīmíng dìdào dōngběi hànzǐ
một người đàn ông đông bắc thực sự
盛于东北
shèng yú dōngběi
phổ biến rộng rãi ở vùng Đông Bắc
东北有三宝
dōngběi yǒu sānbǎo
có ba kho báu của vùng Đông Bắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc