Thứ tự nét
Ví dụ câu
东北风
dōngběifēng
gió đông bắc
从东北到北京
cóng dōngběi dào běijīng
rời đi từ Đông Bắc đến Bắc Kinh
一名地道东北汉子
yīmíng dìdào dōngběi hànzǐ
một người đàn ông đông bắc thực sự
盛于东北
shèng yú dōngběi
phổ biến rộng rãi ở vùng Đông Bắc
东北有三宝
dōngběi yǒu sānbǎo
có ba kho báu của vùng Đông Bắc