东南

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 东南

  1. Đông Nam
    dōngnán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

位于东南一百公里外
wèiyú dōngnán yībǎigōnglǐ wài
cách 100 km bên ngoài đông nam
转向东南
zhuǎnxiàng dōngnán
quay về hướng đông nam
整个东南
zhěnggè dōngnán
toàn bộ phía đông nam
东南沿海地区
dōngnán yánhǎi dìqū
vùng duyên hải đông nam

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc