Trang chủ>东奔西颠

Tiếng Trung giản thể

东奔西颠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 东奔西颠

  1. vội vã xung quanh
    dōng bēn xī diān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

东奔西跑地找工作
dōngbēnxīpǎo dì zhǎogōngzuò
lang thang tìm việc làm
我经常骑着自行车东跑西颠
wǒ jīngcháng qízháo zìxíngchē dōngpǎoxīdiān
Tôi thường đi xe đạp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc