东方

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 东方

  1. phía đông
    dōngfāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

东方相遇西方
dōngfāng xiāngyù xīfāng
Đông gặp Tây
散播到东方
sànbō dào dōngfāng
lan sang phía đông
把目光投向东方
bǎ mùguāng tóuxiàng dōngfāng
chuyển sự chú ý về phía đông
东方疗法
dōngfāng liáofǎ
liệu pháp đông y
东方神秘
dōngfāng shénmì
bí ẩn của phương đông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc