Trang chủ>东方明珠

Tiếng Trung giản thể

东方明珠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 东方明珠

  1. Tháp Oriental Pearl
    Dōngfāngmíngzhū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

参观东方明珠
cānguān dōngfāng míngzhū
đến thăm Hòn ngọc Phương Đông
东方明珠电视塔
dōngfāngmíngzhū diànshìtǎ
tháp truyền hình ngọc trai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc