东西

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 东西

  1. Điều
    dōngxi
  2. sinh vật
    dōngxi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吃的东西
chī de dōngxi
một cái gì đó để ăn
拿着东西
ná zhe dōngxi
cầm một cái gì đó
你是什么东西?
nǐ shì shénme dōngxi
Bạn nghĩ bạn là người như thế nào?
这是什么东西?
zhè shì shénme dōngxi
Cái này là cái gì?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc