东边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 东边

  1. phía đông, phía đông
    dōngbiān; dōngbian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这棵树向东边倾斜
zhèkēshù xiàng dōngbiān qīngxié
ngọn cây ở phía đông
走东边这条路吧
zǒu dōngbiān zhè tiáo lùbā
đi đường đông
在远远的东边
zài yuǎnyuǎn de dōngbiān
xa về phía đông
东边街
dōngbiān jiē
East St

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc