Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
东边
New HSK 1
东边
Thêm vào danh sách từ
phía đông, phía đông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 东边
phía đông, phía đông
dōngbiān; dōngbian
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这棵树向东边倾斜
zhèkēshù xiàng dōngbiān qīngxié
ngọn cây ở phía đông
走东边这条路吧
zǒu dōngbiān zhè tiáo lùbā
đi đường đông
在远远的东边
zài yuǎnyuǎn de dōngbiān
xa về phía đông
东边街
dōngbiān jiē
East St
Các ký tự liên quan
东
边
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc