Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
东部
New HSK 3
东部
Thêm vào danh sách từ
Phần phía đông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 东部
Phần phía đông
dōngbù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
关注东部各省的发展情况
guānzhù dōngbù gèshěng de fāzhǎn qíngkuàng
được tập trung vào phát triển các tỉnh phía đông
东部一海港
dōngbù yī hǎigǎng
một cảng biển ở phía đông
东部和西部地区
dōngbù hé xībùdìqū
khu vực phía đông và phía tây
Các ký tự liên quan
东
部
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc