东部

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 东部

  1. Phần phía đông
    dōngbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

关注东部各省的发展情况
guānzhù dōngbù gèshěng de fāzhǎn qíngkuàng
được tập trung vào phát triển các tỉnh phía đông
东部一海港
dōngbù yī hǎigǎng
một cảng biển ở phía đông
东部和西部地区
dōngbù hé xībùdìqū
khu vực phía đông và phía tây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc