Tiếng Trung giản thể
丝巾
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她很漂亮系了一条粉色的丝巾,
tā hěn piàoliàng xì le yītiáo fěnsè de sījīn ,
cô ấy đội một chiếc khăn lụa màu hồng, rất đẹp
她股香水味脖子上的丝巾,散发着一
tā gǔ xiāngshuǐwèi bózǐ shàng de sījīn , sànfà zháo yī
chiếc khăn lụa quanh cổ thơm mùi nước hoa
脖子上系着一条丝巾
bózǐ shàng xì zháo yītiáo sījīn
cô ấy quấn một chiếc khăn lụa quanh cổ
真丝丝巾
zhēnsī sījīn
khăn lụa tự nhiên