Tiếng Trung giản thể

丝巾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丝巾

  1. khăn lụa
    sījīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她很漂亮系了一条粉色的丝巾,
tā hěn piàoliàng xì le yītiáo fěnsè de sījīn ,
cô ấy đội một chiếc khăn lụa màu hồng, rất đẹp
她股香水味脖子上的丝巾,散发着一
tā gǔ xiāngshuǐwèi bózǐ shàng de sījīn , sànfà zháo yī
chiếc khăn lụa quanh cổ thơm mùi nước hoa
脖子上系着一条丝巾
bózǐ shàng xì zháo yītiáo sījīn
cô ấy quấn một chiếc khăn lụa quanh cổ
真丝丝巾
zhēnsī sījīn
khăn lụa tự nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc