两侧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 两侧

  1. hai bên
    liǎngcè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在屏障两侧巡逻
zài píngzhàng liǎngcè xúnluó
tuần tra hàng rào ở cả hai bên
胸骨两侧的肋骨
xiōnggǔ liǎngcè de lèigǔ
xương sườn hai bên xương ức.
道路两侧
dàolù liǎngcè
hai bên đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc