Trang chủ>两居室

Tiếng Trung giản thể

两居室

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 两居室

  1. một căn hộ hai phòng
    liǎng jūshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

租一个两居室
zū yígè liǎng jūshì
thuê một căn hộ hai phòng ngủ
两居室对我来说有点太小了
liǎng jūshì duì wǒ láishuō yǒudiǎn tài xiǎole
một căn hộ hai phòng quá nhỏ đối với tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc