两手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 两手

  1. cả hai tay
    liǎngshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两手射击
liǎngshǒu shèjī
bắn từ cả hai tay
两手拿着石头
liǎngshǒu názháo shítou
cầm đá bằng cả hai tay
两手交叉
liǎngshǒu jiāochā
bắt chéo cả hai tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc