Tiếng Trung giản thể
两旁
Thứ tự nét
Ví dụ câu
街道两旁栽着各种树木
jiēdào liǎngpáng zāi zháo gèzhǒng shùmù
đường phố được lót bằng các loại cây
人群一条路往两旁闪开,给他让出
rénqún yītiáo lùwǎng liǎngpáng shǎnkāi , gěi tā ràngchū
đám đông di chuyển sang một bên để nhường đường cho anh ta
在马路两旁
zài mǎlù liǎngpáng
hai bên đường