Tiếng Trung giản thể

两旁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 两旁

  1. cả hai mặt
    liǎngpáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

街道两旁栽着各种树木
jiēdào liǎngpáng zāi zháo gèzhǒng shùmù
đường phố được lót bằng các loại cây
人群一条路往两旁闪开,给他让出
rénqún yītiáo lùwǎng liǎngpáng shǎnkāi , gěi tā ràngchū
đám đông di chuyển sang một bên để nhường đường cho anh ta
在马路两旁
zài mǎlù liǎngpáng
hai bên đường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc