Tiếng Trung giản thể
严加
Thứ tự nét
Ví dụ câu
严加责备
yánjiā zébèi
mắng một ai đó nghiêm khắc
这件事要严加处理
zhè jiàn shìyào yánjiā chǔlǐ
vấn đề này cần phải được xử lý nghiêm minh
严加惩处
yánjiā chéngchǔ
trừng phạt ai đó nghiêm khắc
严加防范
yánjiā fángfàn
để thực hiện các biện pháp phòng ngừa nghiêm ngặt chống lại ...