Tiếng Trung giản thể

严实

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 严实

  1. rắn chắc, chặt chẽ
    yánshi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

晨雾把整个城市包裹得如此严实
chénwù bǎ zhěnggè chéngshì bāoguǒ dé rúcǐ yánshí
sương mù buổi sáng bao phủ thành phố trong một tấm chăn như vậy
把门关严实
bǎmén guān yánshí
đóng cửa thật chặt
窗帘把阳光遮得很严实
chuānglián bǎ yángguāng zhē déhěn yánshí
rèm che nắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc