Tiếng Trung giản thể
严实
Thứ tự nét
Ví dụ câu
晨雾把整个城市包裹得如此严实
chénwù bǎ zhěnggè chéngshì bāoguǒ dé rúcǐ yánshí
sương mù buổi sáng bao phủ thành phố trong một tấm chăn như vậy
把门关严实
bǎmén guān yánshí
đóng cửa thật chặt
窗帘把阳光遮得很严实
chuānglián bǎ yángguāng zhē déhěn yánshí
rèm che nắng