Tiếng Trung giản thể

丧偶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丧偶

  1. trở thành góa phụ hoặc góa vợ
    sàng'ǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

克服丧偶之痛
kèfú sàngǒu zhī tòng
để vượt qua sự mất mát của người phối ngẫu
刚丧偶的寡妇
gāng sàngǒu de guǎfù
góa phụ vừa mất người thân
丧偶了的叔叔过几天就要再婚
sàngǒu le de shūshū guò jītiān jiùyào zàihūn
chú góa vợ sẽ tái hôn trong vài ngày nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc