Tiếng Trung giản thể
丧偶
Thứ tự nét
Ví dụ câu
克服丧偶之痛
kèfú sàngǒu zhī tòng
để vượt qua sự mất mát của người phối ngẫu
刚丧偶的寡妇
gāng sàngǒu de guǎfù
góa phụ vừa mất người thân
丧偶了的叔叔过几天就要再婚
sàngǒu le de shūshū guò jītiān jiùyào zàihūn
chú góa vợ sẽ tái hôn trong vài ngày nữa