Trang chủ>中介公司

Tiếng Trung giản thể

中介公司

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中介公司

  1. công ty môi giới
    zhōngjiè gōngsī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

通过中介公司递交申请
tōngguò zhōngjiè gōngsī dìjiāo shēnqǐng
đăng ký thông qua một công ty trung gian
中介公司帮你办理留学
zhōngjiè gōngsī bāng nǐ bànlǐ liúxué
cơ quan sẽ giúp bạn đi du học
中介公司有很多工作提供给我
zhōngjiè gōngsī yǒu hěnduō gōngzuò tígōnggěi wǒ
cơ quan có rất nhiều việc cho tôi
劳务中介公司
láowùzhōngjiè gōngsī
Văn phòng nhân sự
那家中介公司倒闭了
nà jiāzhōng jiè gōngsī dǎobì le
công ty trung gian này đã phá sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc