Tiếng Trung giản thể
中介公司
Thứ tự nét
Ví dụ câu
通过中介公司递交申请
tōngguò zhōngjiè gōngsī dìjiāo shēnqǐng
đăng ký thông qua một công ty trung gian
中介公司帮你办理留学
zhōngjiè gōngsī bāng nǐ bànlǐ liúxué
cơ quan sẽ giúp bạn đi du học
中介公司有很多工作提供给我
zhōngjiè gōngsī yǒu hěnduō gōngzuò tígōnggěi wǒ
cơ quan có rất nhiều việc cho tôi
劳务中介公司
láowùzhōngjiè gōngsī
Văn phòng nhân sự
那家中介公司倒闭了
nà jiāzhōng jiè gōngsī dǎobì le
công ty trung gian này đã phá sản