Trang chủ>中介费

Tiếng Trung giản thể

中介费

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中介费

  1. phí đại lý
    zhōngjièfèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

支付中介费
zhīfù zhōngjiè fèi
trả phí cho người môi giới
六千美元的中介费
liùqiān měiyuán de zhōngjiè fèi
phí môi giới $ 6.000
你们不需要付任何中介费
nǐmen bùxūyào fù rènhé zhōngjiè fèi
bạn không phải trả bất kỳ khoản phí đại lý nào
房屋业主直租,没有任何中介费
fángwū yèzhǔ zhí zū , méiyǒu rènhé zhōngjiè fèi
chủ nhà cho thuê trực tiếp, không mất phí trung gian
房租百分之五十的中介费
fángzū bǎifēnzhīwǔshí de zhōngjiè fèi
phí môi giới 50% tiền thuê

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc