Tiếng Trung giản thể
中介费
Thứ tự nét
Ví dụ câu
支付中介费
zhīfù zhōngjiè fèi
trả phí cho người môi giới
六千美元的中介费
liùqiān měiyuán de zhōngjiè fèi
phí môi giới $ 6.000
你们不需要付任何中介费
nǐmen bùxūyào fù rènhé zhōngjiè fèi
bạn không phải trả bất kỳ khoản phí đại lý nào
房屋业主直租,没有任何中介费
fángwū yèzhǔ zhí zū , méiyǒu rènhé zhōngjiè fèi
chủ nhà cho thuê trực tiếp, không mất phí trung gian
房租百分之五十的中介费
fángzū bǎifēnzhīwǔshí de zhōngjiè fèi
phí môi giới 50% tiền thuê