中午

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中午

  1. buổi trưa
    zhōngwǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我中午回家吃饭
wǒ zhōngwǔ huí jiā chīfàn
Tôi về nhà ăn tối vào buổi trưa
中午休息
zhōngwǔ xiūxi
nghỉ giữa trưa
中午到了
zhōngwǔ dào le
trưa rồi
中午十二点
zhōngwǔ shí'èr diǎn
hai giờ tối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc