Trang chủ>New HSK 3>中华民族
中华民族

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中华民族

  1. Quốc gia trung quốc
    Zhōnghuá mínzú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中华民族的传统文化
zhōnghuámínzú de chuántǒngwénhuà
văn hóa truyền thống của đất nước Trung Quốc
中华民族的光明大道
zhōnghuámínzú de guāngmíng dàdào
một tương lai tươi sáng cho đất nước Trung Quốc
深深扎根于中华民族之中
shēnshēn zhāgēn yú zhōnghuámínzú zhīzhōng
ăn sâu vào đất nước Trung Hoa
中华民族的历史任务
zhōnghuámínzú de lìshǐ rènwù
nhiệm vụ lịch sử của đất nước Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc