Tiếng Trung giản thể

中号

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中号

  1. Kích thước trung bình
    zhōnghào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中号的比萨饼
zhōnghào de bǐsàbǐng
pizza vừa
我的衬衫都是中号的
wǒ de chènshān dūshì zhōnghào de
tất cả áo sơ mi của tôi đều cỡ vừa
中号的夹克
zhōnghào de jiákè
áo khoác cỡ vừa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc