Tiếng Trung giản thể

中和

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中和

  1. để trung hòa
    zhōnghé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中和体内的激素
zhōnghé tǐnèi de jīsù
để trung hòa các hormone trong cơ thể
中和作用
zhōnghé zuòyòng
vai trò trung hòa
中和反应
zhōnghé fǎnyìng
phản ứng trung hòa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc