Dịch của 中国化 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
中国化
Tiếng Trung phồn thể
中國化

Thứ tự nét cho 中国化

Ý nghĩa của 中国化

  1. sinicize
    zhōngguóhuà

Các ký tự liên quan đến 中国化:

Ví dụ câu cho 中国化

去中国化
qù zhōngguóhuà
khử sinici hóa
他已经被中国化了
tā yǐjīng bèi zhōngguóhuà le
anh ấy đã bị siro hóa
被中国化的老外
bèi zhōngguóhuà de lǎowài
một người nước ngoài bị siro hóa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc