Từ vựng HSK
Dịch của 中国化 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
中国化
Tiếng Trung phồn thể
中國化
Thứ tự nét cho 中国化
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 中国化
sinicize
zhōngguóhuà
Các ký tự liên quan đến 中国化:
中
国
化
Ví dụ câu cho 中国化
去中国化
qù zhōngguóhuà
khử sinici hóa
他已经被中国化了
tā yǐjīng bèi zhōngguóhuà le
anh ấy đã bị siro hóa
被中国化的老外
bèi zhōngguóhuà de lǎowài
một người nước ngoài bị siro hóa
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc