Tiếng Trung giản thể
中圈套
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她的任何工作困难很聪明,不会中圈套去做
tā de rènhé gōngzuò kùn nán hěn cōngmíng , búhuì zhōng quāntào qùzuò
cô ấy quá thông minh để rơi vào bẫy khi làm bất kỳ công việc khó khăn nào
那一定是你中了圈套
nà yīdìng shì nǐ zhōng le quāntào
bạn chắc chắn đã rơi vào một cái bẫy
我中了他的圈套
wǒ zhōng le tā de quān tào
Tôi đã rơi vào bẫy của anh ấy