Trang chủ>中圈套

Tiếng Trung giản thể

中圈套

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中圈套

  1. rơi vào một cái bẫy
    zhòng quāntào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她的任何工作困难很聪明,不会中圈套去做
tā de rènhé gōngzuò kùn nán hěn cōngmíng , búhuì zhōng quāntào qùzuò
cô ấy quá thông minh để rơi vào bẫy khi làm bất kỳ công việc khó khăn nào
那一定是你中了圈套
nà yīdìng shì nǐ zhōng le quāntào
bạn chắc chắn đã rơi vào một cái bẫy
我中了他的圈套
wǒ zhōng le tā de quān tào
Tôi đã rơi vào bẫy của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc