中奖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中奖

  1. để giành một giải thưởng
    zhōngjiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可惜的是你并没有中奖
kěxīde shì nǐ bìngméiyǒu zhòngjiǎng
thật tiếc là bạn đã không trúng số
这个号码中奖了
zhègè hàomǎ zhòngjiǎng le
con số này đã trúng xổ số
这张彩票没中奖
zhè zhāng cǎipiào méi zhòngjiǎng
vé đã rút không có giải thưởng
中奖号码表
zhōngjiǎnghàomǎ biǎo
bảng số trúng thưởng
没准下次我就中奖了呢
méizhǔn xiàcì wǒ jiù zhòngjiǎng le ne
có lẽ tôi sẽ trúng số lần sau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc