Thứ tự nét
Ví dụ câu
可惜的是你并没有中奖
kěxīde shì nǐ bìngméiyǒu zhòngjiǎng
thật tiếc là bạn đã không trúng số
这个号码中奖了
zhègè hàomǎ zhòngjiǎng le
con số này đã trúng xổ số
这张彩票没中奖
zhè zhāng cǎipiào méi zhòngjiǎng
vé đã rút không có giải thưởng
中奖号码表
zhōngjiǎnghàomǎ biǎo
bảng số trúng thưởng
没准下次我就中奖了呢
méizhǔn xiàcì wǒ jiù zhòngjiǎng le ne
có lẽ tôi sẽ trúng số lần sau