中学

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中学

  1. Trung học phổ thông
    zhōngxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中学足球队
zhōngxué zúqiúduì
cầu thủ bóng đá của trường trung học
中学毕业后
zhōngxué bìyè hòu
sau khi tốt nghiệp trung học
她在那所中学教数学
tā zài nà suǒ zhōngxué jiào shù xué
cô ấy dạy toán ở trường trung học
高级中学
gāojí zhōngxué
Trung học phổ thông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc