Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中小学

  1. trường tiểu học và trung học cơ sở
    zhōngxiǎoxué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中小学数据
zhōngxiǎoxué shùjù
dữ liệu trường tiểu học và trung học cơ sở
开办私立中小学
kāibàn sīlì zhōngxiǎoxué
thành lập các trường tiểu học và trung học cơ sở tư thục
中小学教科书
zhōngxiǎoxué jiàokēshū
sách giáo khoa tiểu học và trung học cơ sở

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc