Tiếng Trung giản thể
中山装
Thứ tự nét
Ví dụ câu
酷似中山装的衣服
kùsì zhōngshānzhuāng de yīfú
một bộ đồ giống bộ đồ theo phong cách "Trung Sơn"
穿着一身灰色中山装
chuānzhe yīshēn huīsè zhōngshānzhuāng
mặc một bộ đồ màu xám theo phong cách "Zhongshan"
爷爷喜欢穿中山装
yéyé xǐhuān chuān zhōngshānzhuāng
ông nội thích mặc bộ đồ theo phong cách "Trung Sơn"
整洁的中山装
zhěngjiéde zhōngshānzhuāng
bộ đồ gọn gàng của phong cách "Trung Sơn"