Trang chủ>中山装

Tiếng Trung giản thể

中山装

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中山装

  1. bộ đồ theo phong cách "Zhongshan"
    zhōngshānzhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

酷似中山装的衣服
kùsì zhōngshānzhuāng de yīfú
một bộ đồ giống bộ đồ theo phong cách "Trung Sơn"
穿着一身灰色中山装
chuānzhe yīshēn huīsè zhōngshānzhuāng
mặc một bộ đồ màu xám theo phong cách "Zhongshan"
爷爷喜欢穿中山装
yéyé xǐhuān chuān zhōngshānzhuāng
ông nội thích mặc bộ đồ theo phong cách "Trung Sơn"
整洁的中山装
zhěngjiéde zhōngshānzhuāng
bộ đồ gọn gàng của phong cách "Trung Sơn"

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc