中年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中年

  1. Trung niên
    zhōngnián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中年丧妻
zhōngnián sāngqī
mất vợ ở tuổi trung niên
中年危机
zhōngnián wēijī
khủng hoảng giữa cuộc đời
到中年
dào zhōngnián
đến tuổi trung niên
中年发福
zhōngnián fāfú
tăng cân ở tuổi trung niên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc