Trang chủ>中成药

Tiếng Trung giản thể

中成药

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中成药

  1. thuốc bắc chế biến
    zhōngchéngyào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用中成药治疗感冒
yòng zhōngchéngyào zhìliáo gǎnmào
chữa cảm lạnh bằng thuốc bắc
中成药标准汇编
zhōng chéngyào biāozhǔn huìbiān
biên soạn tiêu chuẩn của y học Trung Quốc độc quyền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc