Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
中指
Tiếng Trung giản thể
中指
Thêm vào danh sách từ
ngón giữa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 中指
ngón giữa
zhōngzhǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用中指和食指夹住一根烟
yòng zhōngzhǐ hé shízhǐ jiāzhù yīgēn yān
giữ điếu thuốc giữa ngón trỏ và ngón giữa
中指皮肤
zhōngzhǐ pífū
da ca trung
竖中指
shù zhōngzhǐ
đưa ngón tay giữa
中指指尖
zhōngzhǐ zhǐjiān
đầu ngón tay giữa
Các ký tự liên quan
中
指
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc