Tiếng Trung giản thể

中指

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中指

  1. ngón giữa
    zhōngzhǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用中指和食指夹住一根烟
yòng zhōngzhǐ hé shízhǐ jiāzhù yīgēn yān
giữ điếu thuốc giữa ngón trỏ và ngón giữa
中指皮肤
zhōngzhǐ pífū
da ca trung
竖中指
shù zhōngzhǐ
đưa ngón tay giữa
中指指尖
zhōngzhǐ zhǐjiān
đầu ngón tay giữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc