Trang chủ>中文系

Tiếng Trung giản thể

中文系

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中文系

  1. Khoa tiếng trung
    zhōngwén xì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他中文系毕业
tā zhōngwénxì bìyè
anh ấy tốt nghiệp khoa ngôn ngữ trung quốc
中文系新闻专业的学生
zhōngwénxì xīn wén zhuānyè de xuéshēng
sinh viên báo chí khoa tiếng Trung
在大学中文系读书时
zài dàxué zhōngwénxì dúshū shí
khi đang học tại khoa ngôn ngữ Trung Quốc
中文系毕业后
zhōngwénxì bìyè hòu
sau khi tốt nghiệp khoa tiếng trung
我在中文系
wǒ zài zhōngwénxì
Tôi đang học khoa tiếng trung
读中文系
dú zhōngwénxì
học tại khoa ngôn ngữ Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc