Tiếng Trung giản thể
中文系
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他中文系毕业
tā zhōngwénxì bìyè
anh ấy tốt nghiệp khoa ngôn ngữ trung quốc
中文系新闻专业的学生
zhōngwénxì xīn wén zhuānyè de xuéshēng
sinh viên báo chí khoa tiếng Trung
在大学中文系读书时
zài dàxué zhōngwénxì dúshū shí
khi đang học tại khoa ngôn ngữ Trung Quốc
中文系毕业后
zhōngwénxì bìyè hòu
sau khi tốt nghiệp khoa tiếng trung
我在中文系
wǒ zài zhōngwénxì
Tôi đang học khoa tiếng trung
读中文系
dú zhōngwénxì
học tại khoa ngôn ngữ Trung Quốc