中期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中期

  1. giữa kỳ
    zhōngqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中期审查
zhōngqī shěnzhā
đánh giá giữa kỳ
中期磋商会议
zhōngqī cuōshāng huìyì
cuộc họp tham vấn giữa kỳ
中期计划和方案
zhōngqī jìhuá hé fāngàn
kế hoạch và chương trình trung hạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc