Tiếng Trung giản thể

中档

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中档

  1. lớp trung bình
    zhōngdàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中档茶叶
zhōngdàng cháyè
trà tầm trung
一瓶中档葡萄酒
yīpíng zhōngdàng pútáojiǔ
một chai rượu tầm trung
中档货
zhōngdàng huò
hàng hóa trung bình
中档消费
zhōngdàng xiāofèi
tiêu dùng tầm trung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc