Trang chủ>中档商场

Tiếng Trung giản thể

中档商场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中档商场

  1. thị trường quần áo cho người thu nhập trung bình
    zhōngdàng shāngchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你的产品可以在中档商场买到性价比高
nǐ de chǎnpǐn kěyǐ zài zhōngdàng shāngchǎng mǎi dào xìngjiàbǐ gāo
bạn có thể mua các sản phẩm có giá trị tốt trong các cửa hàng tầm trung

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc