Tiếng Trung giản thể

中榜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中榜

  1. đăng kết quả thành công
    zhōngbǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中榜考生
zhōng bǎng kǎoshēng
để đăng kết quả kỳ thi của học sinh
祝君中榜!
zhùjūn zhōng bǎng !
Tôi muốn kết quả thành công của bạn để được vinh danh!
今日中榜功名扬
jīnrì zhōng bǎng gōngmíng yáng
đến nay, đã nổi tiếng và được đăng trên bảng danh dự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc