Tiếng Trung giản thể
中榜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
中榜考生
zhōng bǎng kǎoshēng
để đăng kết quả kỳ thi của học sinh
祝君中榜!
zhùjūn zhōng bǎng !
Tôi muốn kết quả thành công của bạn để được vinh danh!
今日中榜功名扬
jīnrì zhōng bǎng gōngmíng yáng
đến nay, đã nổi tiếng và được đăng trên bảng danh dự