中等

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中等

  1. lớp hai
    zhōngděng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

属于中等毒性农药
shǔyú zhōngděng dúxìng nóngyào
là một loại thuốc trừ sâu độc hại vừa phải
中等专业教育
zhōngděngzhuānyè jiàoyù
giáo dục trung học chuyên biệt
中等肤色
zhōngděng fūsè
tông màu da trung bình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc