Trang chủ>中轴路

Tiếng Trung giản thể

中轴路

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中轴路

  1. trục giao thông
    zhōngzhóulù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

确定中轴路
quèdìng zhōngzhóu lù
để xác định trục giao thông
沿着中轴路走
yánzhe zhōngzhóu lù zǒu
đi theo trục giao thông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc