中部

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中部

  1. phần trung tâm
    zhōngbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中部非洲
zhōngbù fēizhōu
phần trung tâm của châu Phi
位于中部
wèiyú zhōngbù
nằm ở trung tâm
中部沿岸
zhōngbù yánàn
phần trung tâm của một bờ biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc