中间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中间

  1. giữa những; ở giữa
    zhōngjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人民群众中间
rénmín qúnzhòng zhōngjiān
trong nhân dân
公园和宾馆中间
gōngyuán hé bīnguǎn zhōngjiān
giữa công viên và khách sạn
两本书中间
liǎng běn shū zhōngjiān
giữa hai cuốn sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc