Tiếng Trung giản thể

中风

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中风

  1. Cú đánh
    zhòngfēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他中风了
tā zhòngfēng le
anh ấy bị đột quỵ
中风的危险
zhòngfēng de wēixiǎn
nguy cơ đột quỵ
中风以后,他行动艰难
zhòngfēng yǐhòu , tā xíngdòng jiānnán
anh ấy phải vật lộn để di chuyển sau cơn đột quỵ
轻微中风
qīngwēi zhòngfēng
đột quỵ nhỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc