Trang chủ>中餐馆

Tiếng Trung giản thể

中餐馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 中餐馆

  1. Nhà hàng đồ ăn Trung Quốc
    zhōngcānguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这家中餐馆远近闻名
zhè jiāzhōng cānguǎn yuǎnjìn wénmíng
nhà hàng Trung Quốc này nổi tiếng khắp nơi
学校附近新开了一家中餐馆
xuéxiào fùjìn xīn kāi le yījiā zhōng cānguǎn
nhà hàng Trung Quốc mới được mở gần trường học
我点了一份中餐馆的外卖
wǒ diǎn le yīfèn zhōng cānguǎn de wàimài
Tôi đã đặt một món ăn mang đi từ một nhà hàng Trung Quốc
我们在一家中餐馆吃了午餐
wǒmen zài yī jiāzhōng cānguǎn chī le wǔcān
chúng tôi đã ăn trưa tại một nhà hàng Trung Quốc
想去中餐馆吃饭吗?
xiǎng qù zhōng cānguǎn chīfàn ma ?
bạn có muốn đi đến một nhà hàng Trung Quốc không?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc