Tiếng Trung giản thể
中餐馆
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这家中餐馆远近闻名
zhè jiāzhōng cānguǎn yuǎnjìn wénmíng
nhà hàng Trung Quốc này nổi tiếng khắp nơi
学校附近新开了一家中餐馆
xuéxiào fùjìn xīn kāi le yījiā zhōng cānguǎn
nhà hàng Trung Quốc mới được mở gần trường học
我点了一份中餐馆的外卖
wǒ diǎn le yīfèn zhōng cānguǎn de wàimài
Tôi đã đặt một món ăn mang đi từ một nhà hàng Trung Quốc
我们在一家中餐馆吃了午餐
wǒmen zài yī jiāzhōng cānguǎn chī le wǔcān
chúng tôi đã ăn trưa tại một nhà hàng Trung Quốc
想去中餐馆吃饭吗?
xiǎng qù zhōng cānguǎn chīfàn ma ?
bạn có muốn đi đến một nhà hàng Trung Quốc không?