Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丰富

  1. để làm giàu; dồi dào, dồi dào, phong phú
    fēngfù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

丰富的经验
fēngfù de jīngyàn
giàu kinh nghiệm
丰富知识
fēngfù zhīshi
để làm giàu kiến thức của một người
资源丰富
zīyuán fēngfù
tài nguyên phong phú
更加丰富
gèng jiā fēngfù
làm giàu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc