Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
丰润
Tiếng Trung giản thể
丰润
Thêm vào danh sách từ
đầy đặn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 丰润
đầy đặn
fēngrùn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她的双唇丰润
tā de shuāngchún fēngrùn
đôi môi của cô ấy căng mọng
身材丰润
shēncái fēngrùn
thân hình đầy đặn
丰润的圆脸
fēngrùnde yuánliǎn
mặt tròn bầu bĩnh
丰润的双颊
fēngrùnde shuāngjiá
má bầu bĩnh
Các ký tự liên quan
丰
润
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc