Tiếng Trung giản thể

丰润

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丰润

  1. đầy đặn
    fēngrùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她的双唇丰润
tā de shuāngchún fēngrùn
đôi môi của cô ấy căng mọng
身材丰润
shēncái fēngrùn
thân hình đầy đặn
丰润的圆脸
fēngrùnde yuánliǎn
mặt tròn bầu bĩnh
丰润的双颊
fēngrùnde shuāngjiá
má bầu bĩnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc