Tiếng Trung giản thể

丰盈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 丰盈

  1. dồi dào, phong phú
    fēngyíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

丰盈的灵魂
fēngyíngde línghún
tâm hồn dồi dào
饱满丰盈的身姿
bǎomǎn fēngyíngde shēnzī
dáng người đầy đặn
丰盈的人生
fēngyíngde rénshēng
cuộc sống dư dả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc