Tiếng Trung giản thể

临别

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 临别

  1. lúc chia tay
    línbié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

临别之际
línbié zhījì
trong thời gian tách biệt
临别赠言
línbiézèngyán
lời khuyên từ biệt
临别献花
línbié xiànhuā
tặng hoa khi chia tay
临别的场面,是很重要的
línbié de chǎngmiàn , shì hěnzhòngyào de
cảnh chia tay là rất quan trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc