Tiếng Trung giản thể
临摹
Thứ tự nét
Ví dụ câu
临摹大师作品
línmó dàshī zuòpǐn
sao chép các tác phẩm của các bậc thầy cũ
临摹讲台上摆放的花瓶
línmó jiǎngtái shàng bǎifàng de huāpíng
sao chép một cái bình đặt trên bục
临摹图画
línmó túhuà
sao chép một bức tranh
临摹碑文
línmó bēiwén
sao chép dòng chữ trên máy tính bảng