Tiếng Trung giản thể
为人所知
Thứ tự nét
Ví dụ câu
真理永远为人所知
zhēnlǐ yǒngyuǎn wéirén suǒzhī
sự thật luôn được biết
煤早已为人所知能够释放易燃气体这一点
méi zǎoyǐ wéirén suǒzhī nénggòu shìfàng yìrán qìtǐ zhèyīdiǎn
Khả năng giải phóng khí dễ cháy của than đá đã được biết đến từ lâu.
莎士比亚为人所知一生中的某些部分永远不会
suōshìbǐyà wéirén suǒzhī yīshēng zhōngde mǒuxiē bùfèn yǒngyuǎn búhuì
một số phần trong cuộc đời của Shakespeare sẽ luôn là ẩn số
一个为人所知的故事
yígè wéirén suǒzhī de gùshì
lịch sử chưa được biết đến với nhiều người